Đọc nhanh: 搜狗 (sưu cẩu). Ý nghĩa là: Công cụ tìm kiếm Sougou (chó tìm kiếm), www.sogou.com.
搜狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công cụ tìm kiếm Sougou (chó tìm kiếm), www.sogou.com
Sougou (searching dog) search engine, www.sogou.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜狗
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他 努力 舔 狗 她
- Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
狗›