搜狐 sōuhú
volume volume

Từ hán việt: 【sưu hồ】

Đọc nhanh: 搜狐 (sưu hồ). Ý nghĩa là: Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "搜狐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搜狐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc

Sohu, Chinese web portal and online media company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜狐

  • volume volume

    - 令狐 línghú shì 地名 dìmíng

    - Linh Hồ là địa danh cổ.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺负 qīfu

    - Bạn đừng có cáo mượn oai hùm mà bắt nạt tôi.

  • volume volume

    - shì 狐狸 húli 不要 búyào 轻信 qīngxìn

    - Anh ta là một kẻ cáo già, đừng tin tưởng vào anh ta.

  • volume volume

    - zhè 狐狸精 húlijīng 碰到 pèngdào jiù 现原形 xiànyuánxíng le

    - Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.

  • volume volume

    - 这么 zhème 抠抠搜搜 kōukōusōusōu de 什么 shénme 时候 shíhou cái 办好 bànhǎo

    - bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 搜索 sōusuǒ 知识库 zhīshíkù

    - Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.

  • volume volume

    - 搜一 sōuyī sōu 那个 nàgè 房间 fángjiān

    - Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.

  • volume volume

    - yǒu 搜查 sōuchá lìng ba

    - Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao