Đọc nhanh: 搜狐 (sưu hồ). Ý nghĩa là: Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc.
搜狐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc
Sohu, Chinese web portal and online media company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜狐
- 令狐 是 古 地名
- Linh Hồ là địa danh cổ.
- 你别 狐假虎威 欺负 我
- Bạn đừng có cáo mượn oai hùm mà bắt nạt tôi.
- 他 是 个 狐狸 , 不要 轻信 他
- Anh ta là một kẻ cáo già, đừng tin tưởng vào anh ta.
- 这 狐狸精 碰到 你 就 现原形 了
- Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.
- 你 这么 抠抠搜搜 的 , 什么 时候 才 办好
- bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 你 去 搜一 搜 那个 房间
- Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.
- 你 得 有 个 搜查 令 吧
- Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
狐›