Đọc nhanh: 软体类 (nhuyễn thể loại). Ý nghĩa là: Loài thân mềm/ nhuyễn thể, loài nhuyễn thể.
软体类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Loài thân mềm/ nhuyễn thể
✪ 2. loài nhuyễn thể
动物界中一大门身体柔软不分节, 具外套膜, 个体藏于由其分泌保护性介壳内, 体腔简化, 腹面具有发达的肌肉质足, 口在前端, 多有齿舌及开放式循环系如蚌、蛤、乌贼、蜗牛等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软体类
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 病 虽 好 了 , 身体 还是 软绵绵 的
- bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 老人 的 身体 软绵绵 , 让 孩子 担心
- Sức khoẻ của người già yếu, khiến các con rất lo lắng.
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
类›
软›