软体类 ruǎntǐ lèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn thể loại】

Đọc nhanh: 软体类 (nhuyễn thể loại). Ý nghĩa là: Loài thân mềm/ nhuyễn thể, loài nhuyễn thể.

Ý Nghĩa của "软体类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软体类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Loài thân mềm/ nhuyễn thể

✪ 2. loài nhuyễn thể

动物界中一大门身体柔软不分节, 具外套膜, 个体藏于由其分泌保护性介壳内, 体腔简化, 腹面具有发达的肌肉质足, 口在前端, 多有齿舌及开放式循环系如蚌、蛤、乌贼、蜗牛等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软体类

  • volume volume

    - 柔软体操 róuruǎntǐcāo

    - thể thao dẻo dai.

  • volume volume

    - yào 参加 cānjiā 体育 tǐyù 活动 huódòng 篮球 lánqiú 冰球 bīngqiú 游泳 yóuyǒng 之类 zhīlèi de 活动 huódòng

    - Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.

  • volume volume

    - bìng suī hǎo le 身体 shēntǐ 还是 háishì 软绵绵 ruǎnmiánmián de

    - bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.

  • volume volume

    - 蜗牛 wōniú shì 一种 yīzhǒng 软体动物 ruǎntǐdòngwù

    - Ốc sên là một loài nhuyễn thể.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén de 身体 shēntǐ 软绵绵 ruǎnmiánmián ràng 孩子 háizi 担心 dānxīn

    - Sức khoẻ của người già yếu, khiến các con rất lo lắng.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 总是 zǒngshì 软绵绵 ruǎnmiánmián de 干不了 gànbùliǎo 重活 zhònghuó

    - Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.

  • volume volume

    - 属性 shǔxìng 特性 tèxìng 符合 fúhé 一种 yīzhǒng 大体 dàtǐ 模式 móshì huò 属于 shǔyú 特定 tèdìng de huò lèi de 倾向 qīngxiàng

    - Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn de 用户 yònghù 体验 tǐyàn hěn hǎo

    - Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao