Đọc nhanh: 搓澡巾 (tha táo cân). Ý nghĩa là: găng tay tắm.
搓澡巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay tắm
一种常见的洗澡用品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搓澡巾
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 他 眼看 著 他们 行将 失败 快乐 得直 搓手
- Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.
- 你老 这样 不 洗澡
- Anh lúc nào cũng thế, chả tắm gì cả.
- 你 能 拿 点 纸巾 过来 吗 ?
- Bạn có thể mang cho tôi ít khăn giấy được không?
- 那条 手巾 图案 很 精美
- Chiếc khăn tay đó họa tiết rất tinh xảo.
- 你 帮 我 投 一下 毛巾 吧
- Bạn giúp tôi giặt khăn mặt một chút.
- 他 搓 着手 等待 消息
- Anh ấy xoa hai bàn tay chờ đợi tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
搓›
澡›