Đọc nhanh: 床上用毯 (sàng thượng dụng thảm). Ý nghĩa là: Chăn.
床上用毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床上用毯
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 每张 床 的 尾端 放 有 备用 毛毯
- Mỗi giường đều được để một chăn lông dự phòng ở cuối.
- 我 把 毯子 加 在 床上
- Tôi chất thêm chăn lên giường.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
床›
毯›
用›