搌布 zhǎn bù
volume volume

Từ hán việt: 【triển bố】

Đọc nhanh: 搌布 (triển bố). Ý nghĩa là: khăn lau; giẻ lau; vải lau.

Ý Nghĩa của "搌布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搌布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn lau; giẻ lau; vải lau

擦器皿用的布;抹布; 擦器物用的布块等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搌布

  • volume volume

    - 搌布 zhǎnbù

    - khăn lau; vải lau

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • volume volume

    - yóu 搌布 zhǎnbù 沾手 zhānshǒu 很腻 hěnnì

    - vải thấm dầu, sờ dính tay lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSTV (手尸廿女)
    • Bảng mã:U+640C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp