Đọc nhanh: 炉渣筛 (lô tra si). Ý nghĩa là: Sàng xỉ than (máy móc); máy sàng than xỉ.
炉渣筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàng xỉ than (máy móc); máy sàng than xỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉渣筛
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 是 个 渣 男
- ANh ta là một người con trai tồi.
- 他 是 一个 渣 男
- Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 他 用力 筛着 锣
- Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
炉›
筛›