Đọc nhanh: 铜盆 (đồng bồn). Ý nghĩa là: chậu thau.
铜盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậu thau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜盆
- 他 遇上 一场 倾盆大雨
- Anh ấy đã bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 妈妈 给 孩子 准备 了 尿盆
- Mẹ đã chuẩn bị bô cho con.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
- 妈妈 种 的 几棵 盆栽 葡萄 还 真结 了 不少 果
- Vài chậu nho mà mẹ tôi trồng thực sự ra rất nhiều trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
铜›