Đọc nhanh: 搀合 (sam hợp). Ý nghĩa là: trộn, hỗn hợp, trộn lẫn với nhau.
搀合 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trộn
blend
✪ 2. hỗn hợp
mixture
✪ 3. trộn lẫn với nhau
to mix together
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搀合
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 不合时宜
- không hợp thời.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
搀›