Đọc nhanh: 援引 (viện dẫn). Ý nghĩa là: dẫn ra; dẫn; đưa ra, đề cử; giới thiệu; tiến cử; bổ nhiệm, viện. Ví dụ : - 援引条文 dẫn điều lệ. - 援引例证 dẫn ra các bằng chứng luật lệ.. - 援引贤能 đề cử hiền tài.
援引 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn ra; dẫn; đưa ra
引用
- 援引 条文
- dẫn điều lệ
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
✪ 2. đề cử; giới thiệu; tiến cử; bổ nhiệm
提拔;引荐
- 援引 贤能
- đề cử hiền tài.
✪ 3. viện
利用某种名义、力量等来达到目的
✪ 4. viện chứng; viện cứ
引用事实或言论、著作做根据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援引
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
- 互相 支援
- giúp đỡ lẫn nhau.
- 援引 贤能
- đề cử hiền tài.
- 援引 条文
- dẫn điều lệ
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
援›