揭锅 jiē guō
volume volume

Từ hán việt: 【yết oa】

Đọc nhanh: 揭锅 (yết oa). Ý nghĩa là: mở vung; mở nắp nồi, công bố; tuyên bố (khi thời cơ chính muồi). Ví dụ : - 揭锅盖。 mở nắp nồi.

Ý Nghĩa của "揭锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揭锅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mở vung; mở nắp nồi

(食物煮熟后) 打开锅盖

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiē 锅盖 guōgài

    - mở nắp nồi.

✪ 2. công bố; tuyên bố (khi thời cơ chính muồi)

喻在时机成熟时,将真相或结果公之与众

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭锅

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • volume volume

    - 他们 tāmen 揭开 jiēkāi le 古代文明 gǔdàiwénmíng de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.

  • volume volume

    - luàn chéng 一锅粥 yīguōzhōu

    - rối tinh rối mù

  • volume volume

    - jiē 锅盖 guōgài

    - mở nắp nồi.

  • volume volume

    - 锅盖 guōgài 揭开 jiēkāi ba

    - Bạn mở nắp nồi đi.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 一个 yígè rén chī le 一顿 yīdùn 火锅 huǒguō

    - Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.

  • volume volume

    - 乒乓球赛 pīngpāngqiúsài de 结果 jiéguǒ 已经 yǐjīng 揭晓 jiēxiǎo le

    - Kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao