揩擦 kāi cā
volume volume

Từ hán việt: 【giai sát】

Đọc nhanh: 揩擦 (giai sát). Ý nghĩa là: để lau, chùi.

Ý Nghĩa của "揩擦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揩擦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để lau

to wipe

✪ 2. chùi

用布、手巾等摩擦使干净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揩擦

  • volume volume

    - 擦汗 cāhàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi!

  • volume volume

    - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • volume volume

    - 别哭 biékū le kuài 眼泪 yǎnlèi ba

    - Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.

  • volume volume

    - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • volume volume

    - de 鞋子 xiézi 光亮 guāngliàng 如新 rúxīn

    - Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • volume volume

    - 冰面 bīngmiàn shàng de 摩擦力 mócālì 很小 hěnxiǎo

    - Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.

  • volume volume

    - yòng 一块 yīkuài 沾油 zhānyóu de 抹布 mābù 干净 gānjìng 汽车 qìchē

    - Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Giai , Khai
    • Nét bút:一丨一一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPPA (手心心日)
    • Bảng mã:U+63E9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao