Đọc nhanh: 插槽 (sáp tào). Ý nghĩa là: chỗ.
插槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ
slot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插槽
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 他 在 1969 年 插队 到 农村 了
- Anh ấy đã tham gia đội sản xuất ở nông thôn vào năm 1969.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
插›
槽›