提请 tíqǐng
volume volume

Từ hán việt: 【đề thỉnh】

Đọc nhanh: 提请 (đề thỉnh). Ý nghĩa là: đệ trình; đưa ra; nêu ra. Ví dụ : - 提请上级批准。 đệ trình cấp trên phê duyệt.. - 提请大会讨论通过。 đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.

Ý Nghĩa của "提请" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提请 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đệ trình; đưa ra; nêu ra

提出并请求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 提请 tíqǐng 上级 shàngjí 批准 pīzhǔn

    - đệ trình cấp trên phê duyệt.

  • volume volume

    - 提请 tíqǐng 大会 dàhuì 讨论 tǎolùn 通过 tōngguò

    - đưa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提请

  • volume volume

    - 申请表 shēnqǐngbiǎo shàng 明确 míngquè 提到 tídào

    - Mẫu đơn đề cập rõ ràng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng 女主人 nǚzhǔrén 提请 tíqǐng 要求 yāoqiú 进去 jìnqù zhāi 一些 yīxiē 桑叶 sāngyè 养蚕 yǎngcán

    - Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 提交 tíjiāo le 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 还是 háishì 应该 yīnggāi 提交 tíjiāo 一份 yīfèn 申请 shēnqǐng

    - Có lẽ bạn nên nộp một đơn đăng ký.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi duì de 长相 zhǎngxiàng hěn 满意 mǎnyì 所以 suǒyǐ cái 提出 tíchū 交往 jiāowǎng 请求 qǐngqiú 就是 jiùshì 见色 jiànsè 起意 qǐyì le

    - Anh ta vì rất hài lòng với vẻ ngoài của bạn, vì vậy mới đưa ra đề nghị hẹn hò qua lại, đó chính là thấy đẹp nổi ý.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一个 yígè 请求 qǐngqiú

    - Tôi đã đưa ra một yêu cầu.

  • volume volume

    - 提交 tíjiāo le 三份 sānfèn 申请 shēnqǐng

    - Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.

  • volume volume

    - zài 申请书 shēnqǐngshū shàng méi 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đã không đề cập đến điều đó trên ứng dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao