Đọc nhanh: 提葫芦 (đề hồ lô). Ý nghĩa là: Bồ nông, giống như 鵜鶘 | 鹈鹕.
提葫芦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ nông
pelican
✪ 2. giống như 鵜鶘 | 鹈鹕
same as 鵜鶘|鹈鹕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提葫芦
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 葫芦 的 茎 蔓延 得 非常 长
- Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
芦›
葫›