Đọc nhanh: 提约 (đề ước). Ý nghĩa là: chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc。除去某種物質所含的雜質,使變得純凈。 提純金屬 tinh luyện kim loại 提純酒精 tinh chế cồn.
提约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc。除去某種物質所含的雜質,使變得純凈。 提純金屬 tinh luyện kim loại 提純酒精 tinh chế cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提约
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 我 跟 朋友 提前 预约 了 餐厅
- Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.
- 约坦 提起 黑鹰 队 的 时候 把 我 吓 到 了
- Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 我 提前 预约 了 医生
- Tôi đã hẹn trước với bác sĩ.
- 你 应该 做 一个 提前 预约
- Bạn nên đặt lịch hẹn trước.
- 还好 我 提前 约 , 要不然 没位
- May mà tôi đặt chỗ trước, không thì không có chỗ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
约›