Đọc nhanh: 提示框 (đề thị khuông). Ý nghĩa là: hộp nhắc nhở.
提示框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp nhắc nhở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提示框
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 她 明确 表示 反对 此 提案
- Cô ấy rõ ràng bày tỏ phản đối đề xuất này.
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 向 学生 提示 课文 要点
- Gợi ý cho học sinh điểm chính của bài.
- 在 你 提示 下 , 我 已 找到 答案
- Nhờ gợi ý của bạn, tôi đã tìm ra đáo án.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
- 我 现在 需要 一些 提示
- Tôi bây giờ rất cần một vài gợi ý.
- 老师 叫 我 提示 他 一下
- Thầy nhờ tôi nhắc anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
框›
示›