Đọc nhanh: 提额 (đề ngạch). Ý nghĩa là: số tiền khách rút.
提额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số tiền khách rút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提额
- 提前完成 生产定额
- hoàn thành mức sản xuất trước thời hạn.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 你 可以 申请 提高 限额
- Bạn có thể xin tăng hạn mức.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 提成 是 根据 销售额 计算 的
- Tiền hoa hồng được tính theo doanh số.
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
- 我们 努力提高 产品 的 份额
- Chúng tôi nỗ lực để tăng số định mức của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
额›