Đọc nhanh: 提现管理 (đề hiện quản lí). Ý nghĩa là: quản lý rút tiền.
提现管理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现管理
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 提高效率 是 管理 的 课题
- Nâng cao hiệu quả là vấn đề của ban quản lý.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
- 我们 提供 专业 的 财富 管理 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
现›
理›
管›