Đọc nhanh: 提现 (đề hiện). Ý nghĩa là: rút tiền.
提现 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút tiền
to withdraw funds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 现在 提起 那件事 , 犹自 叫 人 心惊肉跳
- bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
- 我 现在 需要 一些 提示
- Tôi bây giờ rất cần một vài gợi ý.
- 环保 意识 的 提高 已 成为 社会 的 普遍现象
- Việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
现›