Đọc nhanh: 提列 (đề liệt). Ý nghĩa là: một mục nhập sổ sách kế toán, trích lập dự phòng (chống thua lỗ).
提列 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một mục nhập sổ sách kế toán
a bookkeeping entry
✪ 2. trích lập dự phòng (chống thua lỗ)
to make provision (against a loss)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提列
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
提›