Đọc nhanh: 提供商 (đề cung thương). Ý nghĩa là: nhà cung cấp (công ty).
提供商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cung cấp (công ty)
provider (company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供商
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 商店 为 大家 提供 便利
- Cửa hàng cung cấp sự tiện lợi cho mọi người.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 他们 提供 很多 实惠
- Họ cung cấp rất nhiều lợi ích.
- 他们 提供 了 亲身 的 见解
- Họ cung cấp những quan điểm bản thân.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
商›
提›