Đọc nhanh: 提亮霜 (đề lượng sương). Ý nghĩa là: kem nâng tone.
提亮霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem nâng tone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提亮霜
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
提›
霜›