Đọc nhanh: 提亮笔 (đề lượng bút). Ý nghĩa là: Bút highlight.
提亮笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bút highlight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提亮笔
- 《 梦溪笔谈 》
- "Mộng Khê" bút đàm
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 毛笔字 很漂亮
- Chữ viết bằng bút lông rất đẹp.
- 这提 笔画 怎么 写 ?
- Nét hất này viết như thế nào?
- 这笔 款要 提留 一部分 做 公积金
- khoản tiền này cần phải rút ra một phần để làm vốn cố định.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
- 我 拿到 了 一笔 提成
- Tôi đã nhận được một khoản hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
提›
笔›