Đọc nhanh: 掺列 (sâm liệt). Ý nghĩa là: Đông, nhiều, thành từng hàng. Như Sâm la 摻羅..
掺列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đông, nhiều, thành từng hàng. Như Sâm la 摻羅.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掺列
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
掺›