Đọc nhanh: 初寒 (sơ hàn). Ý nghĩa là: án sơ thẩm.
初寒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. án sơ thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初寒
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
寒›