Đọc nhanh: 描绘器 (miêu hội khí). Ý nghĩa là: Máy vẽ (sơ đồ).
描绘器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy vẽ (sơ đồ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 描绘器
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 描绘
- miêu tả; vẽ
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
- 这 空灵 的 妙景 难以 描绘
- cảnh đẹp kỳ ảo này khó mà miêu tả được.
- 这次 出土 的 陶器 都 有 朴素 的 彩绘
- đồ gốm đào được lần này toàn là gốm màu đơn giản
- 这部 小说 着力 地 描绘 了 农村 的 新面貌
- bộ tiểu thuyết này cố gắng miêu tả bộ mặt mới của nông thôn.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
描›
绘›