Đọc nhanh: 掷环游戏用铁圈 (trịch hoàn du hí dụng thiết khuyên). Ý nghĩa là: Vòng để chơi trò ném vòng.
掷环游戏用铁圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng để chơi trò ném vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掷环游戏用铁圈
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
戏›
掷›
游›
环›
用›
铁›