Đọc nhanh: 掰直 (phách trực). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để biến một người đồng tính trở nên thẳng thắn, để thẳng.
掰直 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để biến một người đồng tính trở nên thẳng thắn
(slang) to turn a gay person straight
✪ 2. để thẳng
to straighten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掰›
直›