Đọc nhanh: 掰弯 (phách loan). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để biến một người thẳng thành gay, uốn cong.
掰弯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để biến một người thẳng thành gay
(slang) to turn a straight person gay
✪ 2. uốn cong
to bend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 他 掰断 了 一根 树枝
- Anh ấy bẽ gãy một cành cây.
- 他 的 思路 突然 拐弯 了
- Dòng suy nghĩ của anh đột ngột chuyển hướng.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
掰›