Đọc nhanh: 掰掰 (phách phách). Ý nghĩa là: tạm biệt (loanword) (Tw).
掰掰 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm biệt (loanword) (Tw)
bye-bye (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰掰
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 兄弟 情 从此 掰 了
- Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 他 掰断 了 一根 树枝
- Anh ấy bẽ gãy một cành cây.
- 你 听 我 掰 一 掰 原因
- Bạn nghe tôi nói về nguyên nhân.
- 我 给 你 掰 一 掰 这事
- Anh nói cho chú nghe chuyện này.
- 我俩 的 情谊 掰 了
- Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掰›