掰掰 bāi bāi
volume volume

Từ hán việt: 【phách phách】

Đọc nhanh: 掰掰 (phách phách). Ý nghĩa là: tạm biệt (loanword) (Tw).

Ý Nghĩa của "掰掰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掰掰 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm biệt (loanword) (Tw)

bye-bye (loanword) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰掰

  • volume volume

    - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • volume volume

    - 兄弟 xiōngdì qíng 从此 cóngcǐ bāi le

    - Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .

  • volume volume

    - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • volume volume

    - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

  • volume volume

    - tīng bāi bāi 原因 yuányīn

    - Bạn nghe tôi nói về nguyên nhân.

  • volume volume

    - gěi bāi bāi 这事 zhèshì

    - Anh nói cho chú nghe chuyện này.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ de 情谊 qíngyì bāi le

    - Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.

  • volume volume

    - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāi
    • Âm hán việt: Bai , Bài , Phách
    • Nét bút:ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QCHQ (手金竹手)
    • Bảng mã:U+63B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình