掮客 qiánkè
volume volume

Từ hán việt: 【kiên khách】

Đọc nhanh: 掮客 (kiên khách). Ý nghĩa là: lái buôn; người mối lái. Ví dụ : - 政治掮客。 lái buôn chính trị.

Ý Nghĩa của "掮客" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掮客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lái buôn; người mối lái

旧社会里替人介绍买卖,从中赚取佣金的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 掮客 qiánkè

    - lái buôn chính trị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掮客

  • volume volume

    - 中转 zhōngzhuǎn 旅客 lǚkè

    - trung chuyển hành khách; sang hành khách.

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 掮客 qiánkè

    - lái buôn chính trị.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 客人 kèrén bìng 没有 méiyǒu suǒ 订房间 dìngfángjiān de 房卡 fángkǎ 住宿 zhùsù

    - Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.

  • volume volume

    - 为了 wèile zài 推销 tuīxiāo zhōng 成功 chénggōng 我们 wǒmen 需要 xūyào 深入 shēnrù 了解 liǎojiě 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo 客户 kèhù

    - Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHSB (手竹尸月)
    • Bảng mã:U+63AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp