qián
volume volume

Từ hán việt: 【kiềm】

Đọc nhanh: (kiềm). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "钳"

同"钳"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiềm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQTM (竹手廿一)
    • Bảng mã:U+7B9D
    • Tần suất sử dụng:Thấp