qián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Càn (tên đất, ở Đài Loan, Trung Quốc); càn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Càn (tên đất, ở Đài Loan, Trung Quốc); càn

车路墘,地名,在台湾省

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一丨ノ一フ
    • Thương hiệt:GJJN (土十十弓)
    • Bảng mã:U+5898
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp