部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 墘 (_). Ý nghĩa là: Càn (tên đất, ở Đài Loan, Trung Quốc); càn.
墘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Càn (tên đất, ở Đài Loan, Trung Quốc); càn
车路墘,地名,在台湾省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墘
墘›
Tập viết