Đọc nhanh: 措勤县 (thố cần huyện). Ý nghĩa là: Hạt Coqen ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Mtsho chen rdzong.
✪ 1. Hạt Coqen ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Mtsho chen rdzong
Coqen county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Mtsho chen rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措勤县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 不 太 聪明 , 但 十分 勤奋
- Cậu ấy không quá thông minh, nhưng bù lại vô cùng chăm chỉ.
- 他 不但 聪明 , 而且 非常 勤奋
- Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 他们 的 员工 很 勤劳
- Nhân viên của họ rất chăm chỉ.
- 高三 的 学生 都 非常 勤奋
- Các em học sinh lớp 12 đều cực kì chăm chỉ.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勤›
县›
措›