掰手腕 bāi shǒuwàn
volume volume

Từ hán việt: 【phách thủ oản】

Đọc nhanh: 掰手腕 (phách thủ oản). Ý nghĩa là: vật tay.

Ý Nghĩa của "掰手腕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掰手腕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật tay

arm wrestling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰手腕

  • volume volume

    - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • volume volume

    - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.

  • volume volume

    - 水桶 shuǐtǒng shǎn le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 扭伤 niǔshāng le 手腕 shǒuwàn

    - Cẩn thận bị bong gân cổ tay.

  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 手腕 shǒuwàn

    - Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.

  • volume volume

    - de 手腕 shǒuwàn hěn 有力 yǒulì

    - Cổ tay của anh ấy rất mạnh.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn 手腕 shǒuwàn chù 这些 zhèxiē 线状 xiànzhuàng de 擦伤 cāshāng

    - Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāi
    • Âm hán việt: Bai , Bài , Phách
    • Nét bút:ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QCHQ (手金竹手)
    • Bảng mã:U+63B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJNU (月十弓山)
    • Bảng mã:U+8155
    • Tần suất sử dụng:Cao