Đọc nhanh: 掰手腕 (phách thủ oản). Ý nghĩa là: vật tay.
掰手腕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật tay
arm wrestling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰手腕
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
掰›
腕›