Đọc nhanh: 措勤 (thố cần). Ý nghĩa là: Hạt Coqen ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Mtsho chen rdzong.
✪ 1. Hạt Coqen ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Mtsho chen rdzong
Coqen county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Mtsho chen rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措勤
- 他 勤洗手
- Anh ấy thường xuyên rửa tay.
- 他 勤快 还 很 聪明
- Anh ấy không chỉ siêng năng mà còn rất thông minh.
- 他 勤奋 地 工作 , 从不 喊累
- Anh ấy cần cù làm lụng, chưa từng than vãn.
- 他 不但 聪明 , 而且 非常 勤奋
- Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 他勤 去 公园
- Anh ấy hay đi công viên.
- 他们 的 员工 很 勤劳
- Nhân viên của họ rất chăm chỉ.
- 高三 的 学生 都 非常 勤奋
- Các em học sinh lớp 12 đều cực kì chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勤›
措›