Đọc nhanh: 推的推 (thôi đích thôi). Ý nghĩa là: người thì đẩy; người thì kéo.
推的推 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người thì đẩy; người thì kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推的推
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 他 总是 推卸 自己 的 责任
- Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
- 他 推翻 了 原来 的 计划
- Anh ấy đã bác bỏ kế hoạch ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
的›