Đọc nhanh: 控购 (khống cấu). Ý nghĩa là: chống thu gom. Ví dụ : - 控购商品。 chống thu gom sản phẩm.
控购 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống thu gom
控制社会集团购买
- 控购 商品
- chống thu gom sản phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控购
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 控购 商品
- chống thu gom sản phẩm.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
控›
购›