控股 kònggǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khống cổ】

Đọc nhanh: 控股 (khống cổ). Ý nghĩa là: cổ phần khống chế (nắm trong tay một số lượng cổ phần nhất định, khống chế các nghiệp vụ trong công ty). Ví dụ : - 这是纽约的一家私人控股公司 Đó là một công ty tư nhân ở New York.. - 家里通过控股公司获得的 Gia đình tôi sở hữu nó thông qua một công ty mẹ.

Ý Nghĩa của "控股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

控股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ phần khống chế (nắm trong tay một số lượng cổ phần nhất định, khống chế các nghiệp vụ trong công ty)

指 掌握一定数量的股份,以 控制公司的业务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 纽约 niǔyuē de 一家 yījiā 私人 sīrén 控股公司 kònggǔgōngsī

    - Đó là một công ty tư nhân ở New York.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 通过 tōngguò 控股公司 kònggǔgōngsī 获得 huòdé de

    - Gia đình tôi sở hữu nó thông qua một công ty mẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控股

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 黑社会 hēishèhuì 控制 kòngzhì le gāi 地区 dìqū

    - Xã hội đen kiểm soát khu vực này.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 潮流 cháoliú 同时 tóngshí 出现 chūxiàn

    - Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 纽约 niǔyuē de 一家 yījiā 私人 sīrén 控股公司 kònggǔgōngsī

    - Đó là một công ty tư nhân ở New York.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 通过 tōngguò 控股公司 kònggǔgōngsī 获得 huòdé de

    - Gia đình tôi sở hữu nó thông qua một công ty mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao