Đọc nhanh: 控制面板 (khống chế diện bản). Ý nghĩa là: Control panel.
控制面板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Control panel
控制面板(control panel)是Windows图形用户界面一部分,可通过开始菜单访问。它允许用户查看并更改基本的系统设置,比如添加/删除软件,控制用户帐户,更改辅助功能选项。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制面板
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 我们 成功 控制 了 局面
- Chúng tôi đã kiểm soát được tình hình.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
控›
板›
面›