Đọc nhanh: 垃圾文件 (lạp sắc văn kiện). Ý nghĩa là: File rác.
垃圾文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. File rác
垃圾文件,指系统工作时所过滤加载出的剩余数据文件,虽然每个垃圾文件所占系统资源并不多,但是有一定时间没有清理时,垃圾文件会越来愈多。因为垃圾文件是用户每次鼠标点击每次按动键盘都会产生的,虽然少量垃圾文件对电脑伤害较小,但建议用户定期清理一次,避免累积,过多的垃圾文件会影响系统的运行速度。除了手动人工清除垃圾文件,还有就是通过软件进行简单清理。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾文件
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 我 还 以为 是 垃圾邮件
- Tôi nghĩ đó là thư rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
圾›
垃›
文›