Đọc nhanh: 接骨木 (tiếp cốt mộc). Ý nghĩa là: Cây cơm cháy.
接骨木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây cơm cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接骨木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
木›
骨›