Đọc nhanh: 控制台 (khống chế thai). Ý nghĩa là: Bàn điều khiển.
控制台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn điều khiển
控制台可以指:控制室内的专业家具;控制面板,Windows图形用户界面的一部分;命令行界面(CLI),也有人称之为字符用户界面(CUI);机械控制台,如交通工具的驾驶舱;
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制台
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
台›
控›