Đọc nhanh: 接触点 (tiếp xúc điểm). Ý nghĩa là: Điểm tiếp xúc, tiếp điểm.
接触点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm tiếp xúc, tiếp điểm
消费者接触品牌的面有很多层次,每一个层次的体验都会有所不同,要让这些不同变成一种核心利益的共同感受,就是品牌接触点管理的中心内容。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接触点
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 士兵 们 接触 到 敌军
- Những người lính đã chạm trán quân địch.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 他 过去 从 没有 接触 过 书本
- Trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở.
- 他 试图 说服 大家 接受 他 的 观点
- Anh ấy cố gắng thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
点›
触›