jiē
volume volume

Từ hán việt: 【giai】

Đọc nhanh: (giai). Ý nghĩa là: bệnh sốt rét (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh sốt rét (nói trong sách cổ)

古书上指一种疟疾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē , Kāi , Liē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYVO (大卜女人)
    • Bảng mã:U+75CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē , Kāi , Liē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYVO (大卜女人)
    • Bảng mã:U+75CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp