Đọc nhanh: 接发 (tiếp phát). Ý nghĩa là: tóc nối.
接发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc nối
hair extensions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接发
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 傍晚 接到 命令 , 当夜 就 出发 了
- chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 接到 命令 , 当即 出发
- nhận mệnh lệnh là lập tức lên đường.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
接›