Đọc nhanh: 接机 (tiếp cơ). Ý nghĩa là: máy nối, riveter, người niêm phong.
接机 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. máy nối
jointing machine
✪ 2. riveter
✪ 3. người niêm phong
sealer
✪ 4. gặp máy bay (tức là gặp ai đó ở sân bay)
to meet a plane (i.e. to meet sb at airport)
✪ 5. để phục vụ máy bay (của nhân viên sân bay)
to service a plane (of airport workers)
✪ 6. thợ hàn
welder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接机
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 机器 部件 对接 时要 小心
- Cần chú ý khi ghép các phần của máy móc.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 我们 去 机场 迎接 他
- Chúng tôi ra sân bay đón anh ấy.
- 我 到 机场 接 我 的 朋友
- Tôi đến sân bay đón bạn tôi.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 我们 迎接 每 一个 新 的 机会
- Chúng tôi đón nhận mọi cơ hội mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
机›