Đọc nhanh: 接棒人 (tiếp bổng nhân). Ý nghĩa là: người kế vị.
接棒人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người kế vị
successor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接棒人
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 他 待人接物 很 有 礼貌
- Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 他 待人接物 很 热情
- Anh ấy đối xử với người khác rất nhiệt tình.
- 他 是 个 很 直接 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
接›
棒›