接地线 jiēdì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp địa tuyến】

Đọc nhanh: 接地线 (tiếp địa tuyến). Ý nghĩa là: dây tiếp địa.

Ý Nghĩa của "接地线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

接地线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây tiếp địa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接地线

  • volume volume

    - 矜持 jīnchí 接受 jiēshòu le 礼物 lǐwù

    - Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 记忆 jìyì zhe 地图 dìtú shàng de 路线 lùxiàn

    - Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.

  • volume volume

    - 宽宏大量 kuānhóngdàliàng 接受 jiēshòu le 道歉 dàoqiàn

    - Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.

  • volume volume

    - 平静 píngjìng 接受 jiēshòu le 结果 jiéguǒ

    - Anh ấy bình tĩnh chấp nhận kết quả.

  • volume volume

    - 坦然 tǎnrán 接受 jiēshòu le 批评 pīpíng

    - Anh ấy bình tĩnh chấp nhận sự chỉ trích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao